Có 2 kết quả:

小媳妇 xiǎo xí fu ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧˊ 小媳婦 xiǎo xí fu ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young married woman
(2) mistress
(3) (fig.) punching bag
(4) (old) child bride

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) young married woman
(2) mistress
(3) (fig.) punching bag
(4) (old) child bride

Bình luận 0